|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lượng mưa
![](img/dict/02C013DD.png) | [lượng mưa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rainfall | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lượng mưa cao / thấp | | High/low rainfall | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dụng cụ đo lượng mưa | | Xem vũ kế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tuỳ theo lượng mưa mà hồ này có thể rộng thêm gấp đôi hoặc gấp ba | | This lake can double or triple in size depending on rainfall. |
Rainfall
|
|
|
|